Man cau gai
Mang cau xiem
Ngoại thất
Nội thất
Thùng xe
Khung gầm
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.260 x 2.500 x 3.460 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6.500 x 2.300 x 750 (11.2 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.045/1.880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
16.520 |
Tải trọng |
kg |
13.350 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động cơ
Tên động cơ |
|
WP10.375E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
375 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1.650 / 1.200 ~ 1.600 |
Truyền động
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỉ số truyền chính
|
|
ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Tỉ số truyền cuối |
|
5,73 |
Hệ thống treo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc |
% |
43,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,3 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
66 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
|
179/4.805 |
Download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue |